A. Cung cấp thông tin các chỉ số chất lượng môi trường không khí (AQI)
STT | Usecase | Mô tả trường hợp sử dụng |
1 | Tổng quan giá trị tính AQI của các trạm | – Xem tất cả giá trị AQI giờ mới nhất tại tất cả trạm trên nền bản đồ và dưới dạng danh sách – Tìm kiếm trạm – Xem được ngưỡng cảnh báo màu sắc và giá trị AQI được thể hiện với màu tương ứng |
2 | Chi tiết AQI cho trạm | – Xem được nhiệt độ tại vị trí trạm, độ ẩm tại vị trí trạm, nhận xét về giá trị AQI theo quyết định, giá trị AQI giờ mới nhất tại trạm, khuyến nghị sức khỏe ứng với mỗi giá trị AQI, vị trí của trạm trên nền bản đồ – Xem giá trị lịch sử giá trị AQI ngày trong 30 ngày gần nhất, giá trị AQI ngày trong 30 ngày gần nhất theo từng thông số – Xem giá trị nồng độ mới nhất của trạm |
B. Cung cấp thông tin các chỉ số chất lượng môi trường nước (WQI)
STT | Usecase | Mô tả trường hợp sử dụng |
3 | Tổng quan giá trị tính WQI của các trạm | – Xem tất cả giá trị WQI giờ mới nhất tại tất cả trạm trên nền bản đồ và dưới dạng danh sách – Tìm kiếm trạm – Xem được ngưỡng cảnh báo màu sắc và giá trị WQI được thể hiện với màu tương ứng |
4 | Chi tiết WQI cho trạm | – Xem được nhiệt độ tại vị trí trạm, độ ẩm tại vị trí trạm, nhận xét về giá trị WQI theo quyết định, giá trị WQI giờ mới nhất tại trạm, khuyến nghị sức khỏe ứng với mỗi giá trị WQI, vị trí của trạm trên nền bản đồ – Xem giá trị lịch sử giá trị WQI ngày trong 30 ngày gần nhất, giá trị WQI ngày trong 30 ngày gần nhất theo từng thông số – Xem giá trị nồng độ mới nhất của trạm |
C. Thông tin dữ liệu
STT | Usecase | Mô tả trường hợp sử dụng |
5 | Thông tin dữ liệu | – Định nghĩa AQI/WQI – Tính toán AQI/WQI – AQI/WQI và sức khỏe – Các chất gây ô nhiễm – Báo cáo dữ liệu Số liệu trung bình 1 giờ, – Báo cáo dữ liệu Số liệu trung bình 24 giờ, – Báo cáo dữ liệu Tỉ lệ dữ liệu vượt ngưỡng, – Báo cáo dữ liệu Tỉ lệ dữ liệu thu được. |
D. Liên hệ
STT | Usecase | Mô tả trường hợp sử dụng |
6 | Liên hệ | – Xem liên hệ của tổ chức – Xem vị trí và chỉ đường vị trí tổ chức trên bản đồ |
E. Quản trị hệ thống
STT | Usecase | Mô tả trường hợp sử dụng |
7 | Quản lý tài khoản | – Thêm/Sửa/Xóa tài khoản – Xem danh sách tài khoản – Phân quyền tài khoản theo chức năng – Phân quyền tài khoản theo trạm |
8 | Quản lý bài đăng | – Thêm/Sửa/Xóa/Tìm kiếm bài đăng – Liên kết bài đăng tương ứng với các tiêu đề trên giao diện website – Lựa chọn ngôn ngữ bài đăng |
A. Cung cấp thông tin các chỉ số chất lượng môi trường không khí (AQI), môi trường nước (WQI)
STT | Usecase | Mô tả trường hợp sử dụng |
9 | Tổng quan giá trị tính WQI của các trạm | – Xem tất cả giá trị AQI giờ mới nhất tại tất cả trạm trên nền bản đồ và dưới dạng danh sách – Tìm kiếm trạm – Xem được ngưỡng cảnh báo màu sắc và giá trị AQI được thể hiện với màu tương ứng |
10 | Chi tiết WQI cho trạm | – Xem được nhiệt độ tại vị trí trạm, độ ẩm tại vị trí trạm, nhận xét về giá trị AQI theo quyết định, giá trị AQI giờ mới nhất tại trạm, khuyến nghị sức khỏe ứng với mỗi giá trị AQI, vị trí của trạm trên nền bản đồ – Xem giá trị lịch sử giá trị AQI ngày trong 30 ngày gần nhất, giá trị AQI ngày trong 30 ngày gần nhất theo từng thông số – Xem giá trị nồng độ mới nhất của trạm |
B. Cung cấp thông tin các chỉ số chất lượng môi trường không khí (AQI), môi trường nước (WQI)
STT | Usecase | Mô tả trường hợp sử dụng |
9 | Tổng quan giá trị tính WQI của các trạm | – Xem tất cả giá trị AQI giờ mới nhất tại tất cả trạm trên nền bản đồ và dưới dạng danh sách – Tìm kiếm trạm – Xem được ngưỡng cảnh báo màu sắc và giá trị AQI được thể hiện với màu tương ứng |
10 | Chi tiết WQI cho trạm | – Xem được nhiệt độ tại vị trí trạm, độ ẩm tại vị trí trạm, nhận xét về giá trị AQI theo quyết định, giá trị AQI giờ mới nhất tại trạm, khuyến nghị sức khỏe ứng với mỗi giá trị AQI, vị trí của trạm trên nền bản đồ – Xem giá trị lịch sử giá trị AQI ngày trong 30 ngày gần nhất, giá trị AQI ngày trong 30 ngày gần nhất theo từng thông số – Xem giá trị nồng độ mới nhất của trạm |
11 | Tổng quan giá trị tính WQI của các trạm | – Xem tất cả giá trị WQI giờ mới nhất tại tất cả trạm trên nền bản đồ và dưới dạng danh sách – Tìm kiếm trạm – Xem được ngưỡng cảnh báo màu sắc và giá trị WQI được thể hiện với màu tương ứng |
12 | Chi tiết WQI cho trạm | – Xem được nhiệt độ tại vị trí trạm, độ ẩm tại vị trí trạm, nhận xét về giá trị WQI theo quyết định, giá trị AQI giờ mới nhất tại trạm, khuyến nghị sức khỏe ứng với mỗi giá trị WQI, vị trí của trạm trên nền bản đồ – Xem giá trị lịch sử giá trị WQI ngày trong 30 ngày gần nhất, giá trị AQI ngày trong 30 ngày gần nhất theo từng thông số – Xem giá trị nồng độ mới nhất của trạm |
C. Bản đồ
STT | Usecase | Mô tả trường hợp sử dụng |
13 | Tổng quan giá trị tính WQI của các trạm | – Hiển thị tất cả giá trị AQI/WQI giờ mới nhất của các trạm và vị trí trạm đó trên nền bản đồ – Tìm kiếm trạm quan trắc – Định vị đến vị trí của người dùng – Quản lý điểm quan trắc tự động – Cảnh báo trên ứng dụng về ô nhiễm môi trường – Xem biểu đồ dữ liệu của từng trạm – Đánh dấu các vị trí quan tâm về chất lượng môi trường |
D. Xã hội
STT | Usecase | Mô tả trường hợp sử dụng |
14 | Xã hội | – Xem các bài đăng mới nhất được người dùng cập nhật trên mục Xã hội – Chụp ảnh và định vị vị trí chụp trên bài đăng – Thêm/Sửa/Xóa một bài đăng với yêu cầu đăng ký thông tin người đăng bằng số điện thoại – Thả icon trạng thái (like, love) cho bài đăng – Lựa chọn/chỉnh sửa hình thức hiện/ẩn danh khi đăng – Nhìn thấy bài đăng của cá nhân với lời nhắn “Đã bị từ chối” nếu quản trị hệ thống thực hiện thao tác tự chối, “Đang đợi duyệt” nếu quản trị hệ thống chưa duyệt bài đăng |
15 | Quản lý bài đăng | – Duyệt bài đăng trên trang xã hội bằng hình thức tự động/thủ công – Xem danh sách các bài đăng cần duyệt (đính kèm thông tin cá nhân của người đăng), danh sách bải đăng đã duyệt, bài đăng từ chối duyệt – Duyệt/từ chối bài đăng, từ chối bài đăng đã duyệt, duyệt bài đăng đã bị từ chối |
E. Xếp hạng
STT | Usecase | Mô tả trường hợp sử dụng |
16 | Xếp hạng | – Tìm kiếm trạm – Xem giá trị xếp hạng AQI theo mức độ – Di chuyển đến trang chi tiết giá trị AQI của trạm được lựa chọn |
F. Thêm
STT | Usecase | Mô tả trường hợp sử dụng |
17 | Ngôn ngữ | Xem ngôn ngữ hiện tại, lựa chọn ngôn ngữ hiển thị |
18 | Đăng xuất | Đăng xuất khỏi hệ thống với thông tin tài khoản đã đăng kí khi đăng bài tại mục Xã hội |
Sản phẩm
Giải pháp
Khách hàng
Tin tức
Trở thành Đối tác
Sự kiện
Tuyển dụng
Blog
Chiến dịch
Hỏi Đáp
Liên hệ
Products
Solutions
Customers
News
Contact us
Become a partner
Event
Careers
Blog
Campaign
Q&A
Contact us