Biến đổi khí hậu đang trở thành thách thức lớn nhất của thế kỷ 21. Từ nắng nóng cực đoan, bão lũ bất thường đến suy giảm tài nguyên – tất cả đều liên quan đến việc con người phát thải quá nhiều khí nhà kính vào khí quyển. Trong bối cảnh đó, việc hiểu rõ khí nhà kính là gì và tại sao doanh nghiệp phải kiểm kê khí nhà kính đã trở thành yêu cầu bắt buộc đối với mọi tổ chức, đặc biệt là các doanh nghiệp sản xuất.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu đầy đủ, chi tiết, nhưng dễ hiểu nhất về hai khái niệm quan trọng: Khí nhà kính và Kiểm kê khí nhà kính – dựa trên tiêu chuẩn IPCC, ISO 14064 và quy định của Việt Nam.
1. Khí nhà kính là gì? và các khái niệm chính
Khí nhà kính (Greenhouse Gases – GHGs) là những loại khí có khả năng hấp thụ và giữ nhiệt trong khí quyển, góp phần làm Trái Đất ấm lên. Mặc dù hiệu ứng nhà kính tự nhiên giúp duy trì nhiệt độ phù hợp cho sự sống, nhưng việc con người phát thải quá mức khiến nhiệt lượng bị giữ lại nhiều hơn, gây nên hiệu ứng nhà kính tăng cường, và từ đó dẫn đến nóng lên toàn cầu (global warming).
Các khí nhà kính chính theo IPCC gồm:
-
Carbon dioxide (CO₂) – từ đốt nhiên liệu hóa thạch, giao thông, công nghiệp.
-
Methane (CH₄) – từ nông nghiệp, bãi rác, chăn nuôi.
-
Nitrous oxide (N₂O) – từ phân bón, đốt cháy sinh khối.
-
Hydrofluorocarbons (HFCs) – dùng trong lạnh, điều hòa, sản xuất foam.
-
Perfluorocarbons (PFCs) – trong công nghiệp điện tử, nhôm.
-
Sulphur hexafluoride (SF₆) – cách điện trong ngành điện.
-
Nitrogen trifluoride (NF₃) – ngành bán dẫn, sản xuất panel màn hình.
Những khí này có giá trị GWP – Global Warming Potential khác nhau, nghĩa là mức độ gây nóng lên toàn cầu của mỗi loại cũng khác nhau. Ví dụ, 1 kg CH₄ có thể gây nóng lên gấp 27–30 lần CO₂ trong vòng 100 năm.
2. Nguồn phát thải khí nhà kính từ doanh nghiệp
Doanh nghiệp có thể phát thải khí nhà kính từ nhiều nguồn khác nhau. Trong thực tế, gần như mọi hoạt động sản xuất – vận hành – hậu cần đều có thể tạo ra khí nhà kính.
Các nguồn phát thải phổ biến gồm:
-
Đốt nhiên liệu cho lò hơi, máy phát điện.
-
Tiêu thụ điện năng.
-
Vận hành xe công ty (xe xăng, xe dầu).
-
Hệ thống lạnh, kho lạnh.
-
Quá trình sản xuất xi măng, thép, hóa chất.
-
Vận chuyển hàng hóa, logistics.
-
Công tác bằng máy bay.
-
Xử lý rác thải, nước thải.
Chính vì vậy, để quản lý hiệu quả phát thải, doanh nghiệp cần thực hiện kiểm kê khí nhà kính.
3. Kiểm kê khí nhà kính là gì?
Kiểm kê khí nhà kính (GHG Inventory) là quá trình thu thập dữ liệu, tính toán và báo cáo lượng phát thải khí nhà kính từ các hoạt động của một tổ chức, dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế như:
-
IPCC Guidelines
-
ISO 14064 – 1:2018
-
GHG Protocol
Tại Việt Nam, kiểm kê khí nhà kính là yêu cầu bắt buộc theo Luật Bảo vệ môi trường 2020 và Nghị định 06/2022/NĐ-CP.
Mục đích của kiểm kê khí nhà kính
-
Xác định tổng lượng phát thải của doanh nghiệp.
-
Xây dựng chiến lược giảm phát thải.
-
Tuân thủ yêu cầu pháp lý.
-
Đáp ứng yêu cầu báo cáo ESG.
-
Chuẩn bị cho thuế carbon và cơ chế CBAM của EU.
4. Đối tượng phải kiểm kê khí nhà kính tại Việt Nam
Theo Nghị định 06/2022/NĐ-CP, Việt Nam quy định danh sách 1.912 cơ sở phải kiểm kê khí nhà kính trước năm 2026, thuộc các nhóm ngành:
-
Năng lượng
-
Giao thông vận tải
-
Công nghiệp
-
Xây dựng
-
Quản lý chất thải
Những doanh nghiệp có mức tiêu thụ năng lượng >1.000 TOE/năm cũng phải thực hiện kiểm kê.
5. Các phạm vi phát thải (Scope 1 – Scope 2 – Scope 3)
Theo chuẩn GHG Protocol, phát thải được phân thành 3 phạm vi:
Scope 1 – Phát thải trực tiếp
Phát sinh từ các nguồn mà doanh nghiệp kiểm soát trực tiếp:
-
Lò hơi công nghiệp
-
Xe xăng, xe dầu của công ty
-
Máy phát điện
-
Rò rỉ môi chất lạnh
Scope 2 – Phát thải gián tiếp từ năng lượng mua vào
-
Điện văn phòng
-
Điện nhà máy
-
Hơi nóng, nước đá mua từ bên ngoài
Scope 3 – Phát thải trong toàn bộ chuỗi cung ứng
Bao gồm cả nguồn doanh nghiệp không trực tiếp kiểm soát:
-
Vận chuyển thiết bị thuê ngoài
-
Thép xây dựng, vật tư đầu vào
-
Công tác máy bay
-
Phát sinh từ sản phẩm sau sử dụng
Scope 3 thường chiếm 70–90% tổng phát thải, nhưng khó thu thập dữ liệu nhất.
6. Quy trình kiểm kê khí nhà kính tiêu chuẩn
Bước 1: Xác định ranh giới kiểm kê
-
Ranh giới tổ chức: công ty mẹ, công ty con, nhà máy.
-
Ranh giới hoạt động: các hoạt động tạo phát thải.
Bước 2: Thu thập dữ liệu
Doanh nghiệp cần thu thập dữ liệu trong năm như:
-
Sản lượng nhiên liệu: xăng, dầu, gas, củi.
-
Sản lượng điện tiêu thụ.
-
Hoạt động vận hành.
-
Dữ liệu sản xuất nguyên liệu.
-
Thông tin phương tiện, nhật ký tiêu hao.
Bước 3: Xác định hệ số phát thải
Có thể dùng hệ số từ:
-
IPCC 2006, 2019
-
Bộ Tài nguyên và Môi trường Việt Nam
-
DEFRA (Anh)
-
Hệ số phát thải nội bộ
Bước 4: Tính toán phát thải
Sử dụng công thức chuẩn:
Phát thải (tCO₂e) = Hoạt động × Hệ số phát thải × GWP
Bước 5: Kiểm chứng (nếu có)
Một số doanh nghiệp cần bên thứ ba kiểm chứng theo ISO 14064-3.
Bước 6: Báo cáo
Báo cáo gồm:
-
Tổng phát thải theo từng Scope
-
Nguồn phát thải chính
-
Xu hướng phát thải
-
Kế hoạch giảm phát thải
7. Lợi ích của kiểm kê khí nhà kính
Không chỉ là nghĩa vụ pháp lý, kiểm kê khí nhà kính mang lại giá trị thiết thực cho doanh nghiệp.
1. Chuẩn bị cho thuế carbon và CBAM
CBAM (Cơ chế điều chỉnh carbon biên giới EU) yêu cầu doanh nghiệp tính toán phát thải cho sản phẩm xuất khẩu vào EU.
Nếu không kiểm kê → hàng hóa bị đánh thuế cao hơn → mất lợi thế cạnh tranh.
2. Giảm chi phí vận hành
Khi nắm rõ nguồn phát thải lớn, doanh nghiệp sẽ biết nơi tiêu hao năng lượng nhiều nhất → tối ưu hóa chi phí.
3. Tăng khả năng tiếp cận vốn xanh
Các quỹ đầu tư quốc tế, ngân hàng đang ưu tiên doanh nghiệp minh bạch dữ liệu môi trường.
4. Thực hiện ESG & Net Zero
Báo cáo ESG đang trở thành tiêu chuẩn mặc định của doanh nghiệp hiện đại.
5. Nâng cao hình ảnh và uy tín
Doanh nghiệp bền vững được khách hàng, đối tác đánh giá cao hơn.
8. Thách thức khi doanh nghiệp kiểm kê khí nhà kính
-
Thiếu dữ liệu hoặc dữ liệu không chuẩn hóa.
-
Không có đội ngũ chuyên môn nội bộ.
-
Dùng Excel dễ sai sót, khó kiểm tra.
-
Quá nhiều nguồn phát thải phải tổng hợp.
-
Thiếu hệ số phát thải phù hợp.
Đặc biệt là các nhà máy lớn với nhiều khu vực vận hành, việc thu thập dữ liệu thủ công rất mất thời gian và dễ lỗi.
9. Giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp Việt Nam
Để triển khai kiểm kê hiệu quả, doanh nghiệp có thể áp dụng các giải pháp sau:
1. Chuẩn hóa dữ liệu ngay từ đầu
Xây dựng quy trình thu thập dữ liệu định kỳ theo tháng hoặc quý.
2. Sử dụng phần mềm quản lý phát thải
Các phần mềm như iLotusLand có thể:
-
Tự động tính toán phát thải
-
Quản lý hệ số theo IPCC – ISO
-
Lưu trữ dữ liệu lịch sử
-
Xuất báo cáo tiêu chuẩn
-
Giảm 80% thời gian tổng hợp dữ liệu
3. Đào tạo đội ngũ phụ trách ESG – Carbon
Nhân sự cần hiểu cách tính toán theo ISO 14064 và GHG Protocol.
4. Xây dựng lộ trình giảm phát thải đến 2030 – 2050
Phù hợp với cam kết Net Zero của Việt Nam.
10. Kết luận
Khí nhà kính và kiểm kê khí nhà kính không còn là khái niệm trong sách vở, mà đã trở thành yêu cầu bắt buộc đối với doanh nghiệp trong thời kỳ chuyển đổi xanh. Việc kiểm kê chính xác giúp doanh nghiệp:
-
Nắm rõ mức độ phát thải
-
Tuân thủ pháp luật
-
Tối ưu chi phí
-
Nâng cao năng lực cạnh tranh
-
Hướng đến phát triển bền vững
Càng bắt đầu sớm, doanh nghiệp càng có lợi thế trong bối cảnh các quy định về carbon ngày càng chặt chẽ trên toàn cầu.






